Characters remaining: 500/500
Translation

tra khảo

Academic
Friendly

Từ "tra khảo" trong tiếng Việt có nghĩahành động thẩm vấn, điều tra một cách nghiêm khắc, thường liên quan đến việc hỏi cung một người để lấy thông tin hoặc chứng cứ. Hành động này có thể đi kèm với việc dùng sức mạnh, đánh đập để ép buộc người bị hỏi cung phải khai báo.

Phân tích từ "tra khảo":
  • Tra: có nghĩatra cứu, tìm kiếm thông tin.
  • Khảo: có nghĩakhảo sát, thẩm vấn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cảnh sát đã tra khảo nghi phạm để thu thập chứng cứ."

    • Trong câu này, "tra khảo" thể hiện hành động hỏi cung, thẩm vấn để tìm hiểu sự thật.
  2. Câu nâng cao: " bị tra khảo nhiều giờ liền, anh ta vẫn kiên quyết giữ im lặng không tiết lộ bất kỳ thông tin nào."

    • đây, "tra khảo" được dùng để chỉ sự cường độ trong việc hỏi cung, thể hiện sự quyết tâm của nhân vật.
Biến thể cách sử dụng:
  • "Tra khảo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, điều tra hình sự hoặc các tình huống nghiêm trọng.
  • Cũng có thể sử dụng từ "tra hỏi", nhưng "tra khảo" mang tính chất mạnh mẽ hơn, thường ám chỉ đến sự ép buộc.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đánh đập: Trong nhiều trường hợp, "tra khảo" có thể đi kèm với bạo lực thể xác để buộc người khác phải nói ra sự thật.
  • Tra tấn: một từ rất gần gũi, thường chỉ việc sử dụng các biện pháp cực đoan để buộc người bị hỏi cung phải cung khai thông tin.
Từ gần giống:
  • Hỏi cung: hành động hỏi để lấy thông tin nhưng không nhất thiết phải cường bạo như "tra khảo".
  • Thẩm vấn: Cũng hành động điều tra nhưng thường mang tính chất chính thức hơn không nhất thiết đi kèm với bạo lực.
  1. Nh. Tra cứu : Tra khảo điển tích.
  2. Đánh đập để bắt cung khai : Bị tra khảo mấy cũng không để lộ mật.

Comments and discussion on the word "tra khảo"